| English | eng-000 |
| uncancelled | |
| Deutsch | deu-000 | nicht abgesagt |
| ελληνικά | ell-000 | αδιάγραπτος |
| русский | rus-000 | неаннулированный |
| русский | rus-000 | неотменённый |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa bị bãi bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa bị huỷ bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa tẩy |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa đóng dấu |
