italiano | ita-000 |
ripromettersi |
čeština | ces-000 | slibovat si od koho |
čeština | ces-000 | slibovat si od čeho |
bokmål | nob-000 | ha til hensikt |
bokmål | nob-000 | love seg selv |
bokmål | nob-000 | regne med |
bokmål | nob-000 | sette seg fore |
tiếng Việt | vie-000 | chờ đợi |
tiếng Việt | vie-000 | có ý định |
tiếng Việt | vie-000 | mong đợi |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi hy vọng |
tiếng Việt | vie-000 | tự đảm nhận |