PanLinx

tiếng Việtvie-000
kẻ không chịu thích nghi với xã hội
Universal Networking Languageart-253antisocial(icl>adj)
Englisheng-000antisocial
françaisfra-000misanthropique
русскийrus-000антиобщественный
Bahasa Malaysiazsm-000antisosial


PanLex

PanLex-PanLinx