tiếng Việt | vie-000 |
đường sá đường đi con đường cuộc hành trình hướng đi |
Universal Networking Language | art-253 | borrower(icl>recipient>thing,ant>lender) |
English | eng-000 | borrower |
français | fra-000 | emprunteur |
русский | rus-000 | заемщик |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | peminjam |