Bahasa Malaysia | zsm-000 |
bunga daisi |
Universal Networking Language | art-253 | daisy(icl>flower>thing) |
English | eng-000 | daisy |
français | fra-000 | pâquerette |
русский | rus-000 | маргаритка |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa mang một tập hợp chữ mà người ta đặt vào máy đánh chữ chạy bằng điện |