| Bahasa Malaysia | zsm-000 |
| kaca mata satu kanta | |
| Universal Networking Language | art-253 | eyeglass(icl>lens>thing,equ>monocle) |
| English | eng-000 | eyeglass |
| français | fra-000 | monocle |
| tiếng Việt | vie-000 | số nhiều là eyeglasses thấu kính cho một mắt để giúp thị lực yếu |
