Bahasa Malaysia | zsm-000 |
mempasteurkan |
Universal Networking Language | art-253 | pasteurize(icl>change_integrity>do,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | pasteurize |
français | fra-000 | pasteuriser |
русский | rus-000 | пастеризовать |
tiếng Việt | vie-000 | diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ; làm tiệt trùng |