PanLinx
tiếng Việt
vie-000
người phụ nữ da bánh mật
Universal Networking Language
art-253
prune(icl>dried_fruit>thing)
English
eng-000
prune
français
fra-000
pruneau
русский
rus-000
чернослив
Bahasa Malaysia
zsm-000
prun
PanLex