français | fra-000 |
aliénataire |
toskërishte | als-000 | i jetërsuari |
Universal Networking Language | art-253 | alienee(icl>recipient>thing) |
English | eng-000 | alienee |
русский | rus-000 | цессионарий |
tiếng Việt | vie-000 | người thụ nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | người được chuyển nhượng |