PanLinx
Universal Networking Language
art-253
shrub(icl>woody_plant>thing)
English
eng-000
shrub
français
fra-000
buisson
русский
rus-000
куст
español
spa-000
arbusto
tiếng Việt
vie-000
đĩa đồ ăn xếp như hình bụi cây
Bahasa Malaysia
zsm-000
pokok renek
PanLex