Universal Networking Language | art-253 |
visionary(icl>adj,equ>airy) |
English | eng-000 | visionary |
français | fra-000 | visionnaire |
русский | rus-000 | фантастический |
español | spa-000 | quimérico |
tiếng Việt | vie-000 | tự cho là có phép thiên cảm |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | dlm khayalan |