français | fra-000 |
assourdissement |
toskërishte | als-000 | shurdhim |
asturianu | ast-000 | amortecimientu |
brezhoneg | bre-000 | damvougadur |
català | cat-000 | afonització |
čeština | ces-000 | ohlušení |
čeština | ces-000 | zesměšnění |
čeština | ces-000 | ztlumení |
English | eng-000 | muffling |
한국어 | kor-000 | 개간한 토지 |
한국어 | kor-000 | 무광도료 |
한국어 | kor-000 | 방음장치 |
한국어 | kor-000 | 방음재 |
langue picarde | pcd-000 | assourdissemé |
langue picarde | pcd-000 | ésourdèl.. |
slovenčina | slk-000 | stlmenie |
slovenčina | slk-000 | tlmenie |
Türkçe | tur-000 | sağırlaşma |
Türkçe | tur-000 | sağırlaştırma |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm bớt kêu |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nghẹt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đinh tai |
tiếng Việt | vie-000 | sự mất thanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự đinh tai |
tiếng Việt | vie-000 | sự điếc |