| français | fra-000 |
| chapelière | |
| brezhoneg | bre-000 | kabellerez |
| brezhoneg | bre-000 | togerez |
| Deutsch | deu-000 | Hutmacherin |
| English | eng-000 | hatbox |
| français | fra-000 | carton à chapeau |
| italiano | ita-000 | cappellaia |
| 한국어 | kor-000 | 모자 상자 |
| tiếng Việt | vie-000 | hòm đựng mũ |
| tiếng Việt | vie-000 | người bán mũ |
| tiếng Việt | vie-000 | người làm mũ |
| tiếng Việt | vie-000 | xem chapeau I |
