| français | fra-000 |
| chapellerie | |
| čeština | ces-000 | kloboučnictví |
| suomi | fin-000 | hattukauppa |
| Türkçe | tur-000 | şapkacı dükkânı |
| Türkçe | tur-000 | şapkacılık |
| tiếng Việt | vie-000 | cửa hàng mũ |
| tiếng Việt | vie-000 | mũ nón |
| tiếng Việt | vie-000 | nghề buôn mũ |
| tiếng Việt | vie-000 | nghề làm mũ |
