français | fra-000 |
chevauchée |
toskërishte | als-000 | udhëtim me kalë |
Universal Networking Language | art-253 | cavalcade(icl>procession>thing) |
čeština | ces-000 | jízda |
Deutsch | deu-000 | Ritt |
English | eng-000 | cavalcade |
English | eng-000 | ride |
íslenska | isl-000 | reið f |
italiano | ita-000 | cavalcata |
Mauka | mxx-000 | sòbwè |
langue picarde | pcd-000 | kèvauchée |
polski | pol-000 | jazda |
русский | rus-000 | кавалькада |
español | spa-000 | cabalgada |
español | spa-000 | cabalgata |
Türkçe | tur-000 | at gezintisi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc nối tiếp nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn người cưỡi ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn người đi ngựa |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | perarakan penunggang kuda |