français | fra-000 |
clairet |
български | bul-000 | бордо |
català | cat-000 | claret |
English | eng-000 | claret |
français | fra-000 | bordeaux-clairet |
română | ron-000 | vin de Bordeaux |
русский | rus-000 | бордо́ |
русский | rus-000 | кларе́т |
español | spa-000 | clarete |
español | spa-000 | vino clarete |
tiếng Việt | vie-000 | hơi loãng |
tiếng Việt | vie-000 | hơi nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | lợt |
tiếng Việt | vie-000 | rượu nho lợt |
tiếng Việt | vie-000 | trong trẻo |