français | fra-000 |
connaissable |
Universal Networking Language | art-253 | cognizable(icl>adj,equ>knowable,ant>unknowable) |
English | eng-000 | cognizable |
English | eng-000 | knowable |
italiano | ita-000 | conoscibile |
português | por-000 | conhecível |
русский | rus-000 | понятный |
tiếng Việt | vie-000 | có thể biết |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhận thức |