français | fra-000 |
coudoyer |
brezhoneg | bre-000 | kefelinata |
brezhoneg | bre-000 | kefelinañ |
Deutsch | deu-000 | ellbögeln |
English | eng-000 | elbow |
English | eng-000 | jostle |
français | fra-000 | jouer des coudes |
bahasa Indonesia | ind-000 | menyikut |
Nederlands | nld-000 | dicht gepakt staan |
Nederlands | nld-000 | iemand een elleboogstoot geven |
Nederlands | nld-000 | schouder aan schouder staan |
Nederlands | nld-000 | vaak ontmoeten |
Türkçe | tur-000 | değerek geçmek |
Türkçe | tur-000 | dirsek vurmak |
Türkçe | tur-000 | temas etmek |
Türkçe | tur-000 | yan yana gelmek |
tiếng Việt | vie-000 | gần với |
tiếng Việt | vie-000 | hích bằng khuỷu tay |
tiếng Việt | vie-000 | hích cánh |
tiếng Việt | vie-000 | không xa mấy |
tiếng Việt | vie-000 | sát cánh với |
tiếng Việt | vie-000 | đi gần |
tiếng Việt | vie-000 | đi sát |