PanLinx

françaisfra-000
couverte
Afrikaansafr-000bedek
asturianuast-000cubiertu
বাংলাben-000আবৃত
българскиbul-000закрит
българскиbul-000покрит
catalàcat-000coberta
češtinaces-000přikrytý
Deutschdeu-000bezog
Deutschdeu-000deckte zu
Deutschdeu-000verhüllte
Deutschdeu-000zugedeckt
Deutschdeu-000überzog
Deutschdeu-000überzogen
ελληνικάell-000καλυμμένος
Englisheng-000happed
Esperantoepo-000kovrita
Esperantoepo-000surkreskata
euskaraeus-000estali
suomifin-000katoksellinen
suomifin-000peitetty
françaisfra-000bâcha
françaisfra-000bâchai
françaisfra-000bâchâmes
françaisfra-000bâchèrent
françaisfra-000bâché
françaisfra-000bâchée
françaisfra-000bâchées
françaisfra-000bâchés
Gàidhliggla-000còmhdaichte
עבריתheb-000מכוסה
hiMxIhin-004Avqwa
hrvatskihrv-000natkriven
hrvatskihrv-000pokriven
hrvatskihrv-000prekriven
hrvatskihrv-000presvučen
íslenskaisl-000þakinn
italianoita-000ricoperto
한국어kor-000덮개를 씌운
한국어kor-000뚜껑을 한
한국어kor-000모자를 쓴
한국어kor-000엄호물이 있는
한국어kor-000차폐한
latinelat-000ferratus
latinelat-000palliatus
reo Māorimri-000papauku
Nederlandsnld-000bedekt
polskipol-000obrośnięty
portuguêspor-000coberto
русскийrus-000крытый
русскийrus-000накрыт
русскийrus-000накрытый
русскийrus-000укрытый
slovenčinaslk-000krytý
slovenčinaslk-000obalený
slovenčinaslk-000pokrytý
slovenčinaslk-000skrýva
slovenčinaslk-000zakrýva
svenskaswe-000täckte
Türkçetur-000kaplanmış
Türkçetur-000kaplı
Türkçetur-000saklı
українськаukr-000критий
українськаukr-000накритий
українськаukr-000покритий
українськаukr-000укритий
tiếng Việtvie-000bóng cây
tiếng Việtvie-000bộ đồ ăn
tiếng Việtvie-000chăn chiếu
tiếng Việtvie-000chất đầy
tiếng Việtvie-000chỗ ở
tiếng Việtvie-000có mái che
tiếng Việtvie-000có nắp đậy
tiếng Việtvie-000lùm cây
tiếng Việtvie-000men
tiếng Việtvie-000mặc áo quần
tiếng Việtvie-000ngầm
tiếng Việtvie-000phủ đầy
tiếng Việtvie-000vải bao bì
tiếng Việtvie-000được che chở
tiếng Việtvie-000đầy
tiếng Việtvie-000đồ bày bàn ăn
tiếng Việtvie-000đội mũ


PanLex

PanLex-PanLinx