| français | fra-000 |
| cystique | |
| Universal Networking Language | art-253 | cystic(icl>adj,com>cyst) |
| brezhoneg | bre-000 | cʼhwezigell |
| English | eng-000 | cystic |
| русский | rus-000 | пузырный |
| tiếng Việt | vie-000 | bọng đái |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc nang |
| tiếng Việt | vie-000 | túi mật |
