français | fra-000 |
débourrer |
čeština | ces-000 | cvičit |
Deutsch | deu-000 | bereiten |
English | eng-000 | break in |
English | eng-000 | train |
français | fra-000 | enlever |
italiano | ita-000 | addestrare |
italiano | ita-000 | scozzonare |
langue picarde | pcd-000 | dèbourreu |
русский | rus-000 | выковыривать |
español | spa-000 | abalear |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ nhồi đi |
tiếng Việt | vie-000 | cạo |
tiếng Việt | vie-000 | cạo lông |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ xơ |
tiếng Việt | vie-000 | thông nõ |
tiếng Việt | vie-000 | vực |
tiếng Việt | vie-000 | xoi |