français | fra-000 |
décanat |
toskërishte | als-000 | dekanat |
Universal Networking Language | art-253 | deanery(icl>residence>thing) |
brezhoneg | bre-000 | deanded |
čeština | ces-000 | děkanství |
čeština | ces-000 | děkanát |
English | eng-000 | deanery |
suomi | fin-000 | dekaaniaika |
magyar | hun-000 | dekáni hivatal |
русский | rus-000 | деканат |
Türkçe | tur-000 | dekanlık |
tiếng Việt | vie-000 | chức cha xứ |
tiếng Việt | vie-000 | chức quản hạt |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm kỳ cha xứ |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm kỳ quản hạt |