français | fra-000 |
décennal |
Deutsch | deu-000 | zehnjährig |
English | eng-000 | decennial |
suomi | fin-000 | kymmenvuotinen |
italiano | ita-000 | decennale |
Türkçe | tur-000 | on yıl süren |
Türkçe | tur-000 | on yılda bir olan |
Türkçe | tur-000 | on yıllık |
tiếng Việt | vie-000 | mười năm |
tiếng Việt | vie-000 | mười năm một lần |