| français | fra-000 |
| déchaussement | |
| magyar | hun-000 | lepusztulás |
| italiano | ita-000 | scalzamento |
| langue picarde | pcd-000 | dèchaussemé |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cày lòi gốc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm lòi chân |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lòi chân |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lòi chân ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lòi gốc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xới lòi gốc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đào lòi chân |
