PanLinx
𡨸儒
vie-001
侼
U+
art-254
4FBC
普通话
cmn-000
侼
國語
cmn-001
侼
Hànyǔ
cmn-003
bó
日本語
jpn-000
侼
Nihongo
jpn-001
bochi
Nihongo
jpn-001
hotsu
Nihongo
jpn-001
tsuyoi
Nihongo
jpn-001
uramu
tiếng Việt
vie-000
bột
tiếng Việt
vie-000
bụt
PanLex