𡨸儒 | vie-001 |
倈 |
U+ | art-254 | 5008 |
國語 | cmn-001 | 倈 |
Hànyǔ | cmn-003 | liē |
Hànyǔ | cmn-003 | lài |
Hànyǔ | cmn-003 | lái |
English | eng-000 | encourage |
日本語 | jpn-000 | 倈 |
Nihongo | jpn-001 | rai |
tiếng Việt | vie-000 | lai |
tiếng Việt | vie-000 | lười |
tiếng Việt | vie-000 | lại |
廣東話 | yue-000 | 倈 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | loi4 |