PanLinx
𡨸儒
vie-001
劕
U+
art-254
5295
國語
cmn-001
劕
Hànyǔ
cmn-003
zhì
日本語
jpn-000
劕
Nihongo
jpn-001
chi
Nihongo
jpn-001
shichi
Nihongo
jpn-001
shitsu
Nihongo
jpn-001
warifu
tiếng Việt
vie-000
chất
tiếng Việt
vie-000
chặt
PanLex