𡨸儒 | vie-001 |
复 |
U+ | art-254 | 590D |
普通话 | cmn-000 | 复 |
Hànyǔ | cmn-003 | fù |
English | eng-000 | repeat |
English | eng-000 | repeatedly |
English | eng-000 | return |
tiếng Việt | vie-000 | hạ |
tiếng Việt | vie-000 | phú |
tiếng Việt | vie-000 | phúc |
tiếng Việt | vie-000 | phục |
tiếng Việt | vie-000 | phức |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | fuk6 |
广东话 | yue-004 | 复 |