français | fra-000 |
dégrossissage |
English | eng-000 | rough cutting |
English | eng-000 | rough machining |
magyar | hun-000 | megmunkalás |
langue picarde | pcd-000 | dègrossissâg’ |
fiteny Malagasy | plt-000 | famangovangoana |
tiếng Việt | vie-000 | sự cán phác |
tiếng Việt | vie-000 | sự cán thô |
tiếng Việt | vie-000 | sự phác hình |