𡨸儒 | vie-001 |
扢 |
U+ | art-254 | 6262 |
普通话 | cmn-000 | 扢 |
國語 | cmn-001 | 扢 |
Hànyǔ | cmn-003 | gē |
Hànyǔ | cmn-003 | gǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | jié |
Hànyǔ | cmn-003 | qì |
English | eng-000 | caper |
tiếng Việt | vie-000 | cốt |
tiếng Việt | vie-000 | cột |
tiếng Việt | vie-000 | hất |
tiếng Việt | vie-000 | khất |
tiếng Việt | vie-000 | ngật |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt |
廣東話 | yue-000 | 扢 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | gwat1 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ngat6 |
广东话 | yue-004 | 扢 |