PanLinx
𡨸儒
vie-001
榡
U+
art-254
69A1
普通话
cmn-000
榡
國語
cmn-001
榡
Hànyǔ
cmn-003
sù
日本語
jpn-000
榡
Nihongo
jpn-001
kiji
Nihongo
jpn-001
so
tiếng Việt
vie-000
tó
tiếng Việt
vie-000
tố
PanLex