PanLinx
𡨸儒
vie-001
淯
U+
art-254
6DEF
普通话
cmn-000
淯
國語
cmn-001
淯
Hànyǔ
cmn-003
yù
日本語
jpn-000
淯
Nihongo
jpn-001
iku
tiếng Việt
vie-000
dục
tiếng Việt
vie-000
rộc
廣東話
yue-000
淯
gwong2dung1 wa2
yue-003
juk6
广东话
yue-004
淯
PanLex