PanLinx
𡨸儒
vie-001
潙
U+
art-254
6F59
國語
cmn-001
潙
Hànyǔ
cmn-003
guī
Hànyǔ
cmn-003
wéi
日本語
jpn-000
潙
Nihongo
jpn-001
i
Nihongo
jpn-001
ki
한국어
kor-000
규
Hangungmal
kor-001
kyu
韓國語
kor-002
潙
tiếng Việt
vie-000
quy
tiếng Việt
vie-000
vi
tiếng Việt
vie-000
vơi
PanLex