PanLinx
𡨸儒
vie-001
簜
U+
art-254
7C1C
國語
cmn-001
簜
Hànyǔ
cmn-003
dàng
Hànyǔ
cmn-003
tāng
English
eng-000
bamboo
tiếng Việt
vie-000
thang
tiếng Việt
vie-000
đãng
廣東話
yue-000
簜
gwong2dung1 wa2
yue-003
dong1
gwong2dung1 wa2
yue-003
dong6
PanLex