PanLinx
𡨸儒
vie-001
聀
U+
art-254
8040
國語
cmn-001
聀
Hànyǔ
cmn-003
zhí
日本語
jpn-000
聀
Nihongo
jpn-001
shoku
tiếng Việt
vie-000
chức
tiếng Việt
vie-000
giõng
tiếng Việt
vie-000
giấc
tiếng Việt
vie-000
nhiếp
PanLex