PanLinx
𡨸儒
vie-001
苳
U+
art-254
82F3
普通话
cmn-000
苳
Hànyǔ
cmn-003
dōng
日本語
jpn-000
苳
Nihongo
jpn-001
fuki
Nihongo
jpn-001
tou
한국어
kor-000
동
Hangungmal
kor-001
tong
韓國語
kor-002
苳
tiếng Việt
vie-000
rong
tiếng Việt
vie-000
đông
PanLex