PanLinx
𡨸儒
vie-001
茺
U+
art-254
833A
國語
cmn-001
茺
Hànyǔ
cmn-003
chōng
日本語
jpn-000
茺
Nihongo
jpn-001
shu
Nihongo
jpn-001
shuu
tiếng Việt
vie-000
sung
tiếng Việt
vie-000
súng
tiếng Việt
vie-000
xung
廣東話
yue-000
茺
gwong2dung1 wa2
yue-003
cung1
PanLex