PanLinx
𡨸儒
vie-001
荸
U+
art-254
8378
國語
cmn-001
荸
Hànyǔ
cmn-003
bí
English
eng-000
water chestnut
日本語
jpn-000
荸
Nihongo
jpn-001
bochi
Nihongo
jpn-001
hotsu
tiếng Việt
vie-000
bột
tiếng Việt
vie-000
mụt
廣東話
yue-000
荸
gwong2dung1 wa2
yue-003
but6
PanLex