PanLinx

𡨸儒vie-001
U+art-254881F
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000candle
Englisheng-000glazed
Englisheng-000wax
Englisheng-000waxy
日本語jpn-000
Nihongojpn-001mitsurou
Nihongojpn-001rou
Nihongojpn-001rousoku
한국어kor-000
한국어kor-000
Hangungmalkor-001lap
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002lɑp
tiếng Việtvie-000chá
tiếng Việtvie-000chạp
tiếng Việtvie-000lạp
tiếng Việtvie-000lạt
tiếng Việtvie-000rệp
tiếng Việtvie-000thự
tiếng Việtvie-000trác
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003laap6


PanLex

PanLex-PanLinx