PanLinx
𡨸儒
vie-001
鋯
U+
art-254
92EF
國語
cmn-001
鋯
Hànyǔ
cmn-003
gào
English
eng-000
zirconium
tiếng Việt
vie-000
cáo
tiếng Việt
vie-000
cạo
廣東話
yue-000
鋯
gwong2dung1 wa2
yue-003
gou3
PanLex