français | fra-000 |
désarticuler |
English | eng-000 | dislocate |
English | eng-000 | thwart |
English | eng-000 | thwarted |
Esperanto | epo-000 | deartikigo |
magyar | hun-000 | elválaszt |
magyar | hun-000 | megbont |
magyar | hun-000 | szétvág |
Luba-Lulua | lua-000 | -kòyobola |
langue picarde | pcd-000 | dèsarticuleu |
tiếng Việt | vie-000 | làm sai khớp |
tiếng Việt | vie-000 | làm trật khớp |
tiếng Việt | vie-000 | tháo khớp |