français | fra-000 |
désemparer |
toskërishte | als-000 | le një vend |
français | fra-000 | disloquer |
français | fra-000 | ruiner |
français | fra-000 | ébranler |
日本語 | jpn-000 | 使えなくする |
日本語 | jpn-000 | 損傷させて航行不能にする |
日本語 | jpn-000 | 破損させる |
Nederlands | nld-000 | het veld ontruimen |
Nederlands | nld-000 | onmiddelijk |
Nederlands | nld-000 | ontredderen |
русский | rus-000 | расшатать |
русский | rus-000 | расшатывать |
tiếng Việt | vie-000 | không ngớt |
tiếng Việt | vie-000 | không ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | làm hỏng |