français | fra-000 |
diaphragmer |
čeština | ces-000 | clonit |
čeština | ces-000 | zaclonit |
Deutsch | deu-000 | abblenden |
ελληνικά | ell-000 | κατεβάζω το διάφραγμα |
English | eng-000 | diaphragm |
suomi | fin-000 | himmenttää |
suomi | fin-000 | himmentää |
magyar | hun-000 | diafragmaval ellát |
tiếng Việt | vie-000 | lắp vành chắn vào |
tiếng Việt | vie-000 | điều chỉnh vành chắn |