PanLinx

françaisfra-000
disgracié
toskërishteals-000i shëmtuar
češtinaces-000diskreditovaný
češtinaces-000zahanben
češtinaces-000zneuctěný
普通话cmn-000丢人
普通话cmn-000失宠
國語cmn-001丟人
國語cmn-001失寵
Hànyǔcmn-003shī chong
Deutschdeu-000entehrt
Deutschdeu-000entehrte
Englisheng-000disgraced
Englisheng-000out of favour
Englisheng-000scandalized
suomifin-000kovaonninen
suomifin-000kovaosainen
françaisfra-000disgracia
françaisfra-000disgraciai
françaisfra-000disgraciâmes
françaisfra-000disgracièrent
françaisfra-000disgraciée
françaisfra-000disgraciées
françaisfra-000disgraciés
hiMxIhin-004kalaMkiwa
italianoita-000disonorato
latinelat-000inhonorus
langue picardepcd-000disgracieu
românăron-000dicreditat
românăron-000discreditat
русскийrus-000опальный
русскийrus-000разжалован
русскийrus-000разжалованный
slovenčinaslk-000hanbiaci
Türkçetur-000düşkün
Türkçetur-000gözden düşmüş
Türkçetur-000talihsiz
українськаukr-000ганьбиться
українськаukr-000дискредитований
українськаukr-000розжалуваний
tiếng Việtvie-000bị bỏ rơi
tiếng Việtvie-000không may mắn
tiếng Việtvie-000không được ưu đãi
tiếng Việtvie-000mất lòng tin yêu
tiếng Việtvie-000thất sủng
tiếng Việtvie-000vô duyên
tiếng Việtvie-000xấu xí


PanLex

PanLex-PanLinx