français | fra-000 |
engrener |
English | eng-000 | indent |
Esperanto | epo-000 | endentigi |
Esperanto | epo-000 | endentiĝi |
Esperanto | epo-000 | grene gracigi |
Esperanto | epo-000 | prepari |
Esperanto | epo-000 | provizi |
magyar | hun-000 | cséplőgépet etet |
magyar | hun-000 | rákapcsol |
Ido | ido-000 | ingranar |
italiano | ita-000 | ingranare |
română | ron-000 | angrena |
tiếng Việt | vie-000 | cho lượm lúa vào |
tiếng Việt | vie-000 | khớp [bằng [răng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho kẹt vào |
tiếng Việt | vie-000 | lôi cuốn vào |
tiếng Việt | vie-000 | đổ thóc vào |