| français | fra-000 |
| entravé | |
| brezhoneg | bre-000 | liveret |
| English | eng-000 | balked |
| English | eng-000 | thwarted |
| français | fra-000 | gêné |
| langue picarde | pcd-000 | étraveu |
| русский | rus-000 | скованный |
| tiếng Việt | vie-000 | bìu díu |
| tiếng Việt | vie-000 | bị xích chân |
| tiếng Việt | vie-000 | cản |
| tiếng Việt | vie-000 | hẹp đáy |
| tiếng Việt | vie-000 | vướng víu |
