PanLinx
français
fra-000
érémitique
English
eng-000
eremitic
English
eng-000
hermit
magyar
hun-000
remetei
русский
rus-000
затво́рнический
русский
rus-000
отше́льнический
tiếng Việt
vie-000
cuộc sống khổ hạnh
tiếng Việt
vie-000
xem ermite I
PanLex