français | fra-000 |
façonnier |
Nederlands | nld-000 | verwerker |
tiếng Việt | vie-000 | khách sáo |
tiếng Việt | vie-000 | khách tình |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cách |
tiếng Việt | vie-000 | làm gia công |
tiếng Việt | vie-000 | người khách sáo |
tiếng Việt | vie-000 | người kiểu cách |
tiếng Việt | vie-000 | phản nghĩa Naturel |
tiếng Việt | vie-000 | simple |
tiếng Việt | vie-000 | thợ gia công |