français | fra-000 |
faire ses études |
français | fra-000 | faire son apprentissage |
français | fra-000 | étudier |
русский | rus-000 | обучаться |
русский | rus-000 | учиться |
español | spa-000 | cursar |
Türkçe | tur-000 | öğrenim yapmak |
tiếng Việt | vie-000 | học hành |
tiếng Việt | vie-000 | học tập |
tiếng Việt | vie-000 | tòng học |
tiếng Việt | vie-000 | ăn học |
tiếng Việt | vie-000 | đi học |