français | fra-000 |
fondements |
Deutsch | deu-000 | Autorität |
Deutsch | deu-000 | Basis |
Deutsch | deu-000 | Begründung |
Deutsch | deu-000 | Beweis |
Deutsch | deu-000 | Grund |
Deutsch | deu-000 | Grundlage |
English | eng-000 | basis |
English | eng-000 | foundation |
suomi | fin-000 | kivijalka |
français | fra-000 | base |
italiano | ita-000 | capisaldi |
italiano | ita-000 | fondamenti |
日本語 | jpn-000 | 根拠 |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ tiền lập ra |
tiếng Việt | vie-000 | cho căn cứ vào |
tiếng Việt | vie-000 | cho dựa vào |
tiếng Việt | vie-000 | làm căn cứ cho |
tiếng Việt | vie-000 | lập |
tiếng Việt | vie-000 | sáng lập |
tiếng Việt | vie-000 | xây móng |